regulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửaregulation /ˌrɛ.ɡjə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng.
- Sự điều tiết.
- Sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc... ).
- to bring under regulation — quy định, đặt thành quy tắc
- Điều quy định, quy tắc, điều lệ.
- (Định ngữ) Theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ.
- to exceed the regulation speed — vượt quá tốc độ đã quy định
- the regulation size — kích thước thông thường, kích thước đã quy định
Tham khảo
sửa- "regulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)