regaled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaregaled
Chia động từ
sửaregale
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to regale | |||||
Phân từ hiện tại | regaling | |||||
Phân từ quá khứ | regaled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regale | regale hoặc regalest¹ | regales hoặc regaleth¹ | regale | regale | regale |
Quá khứ | regaled | regaled hoặc regaledst¹ | regaled | regaled | regaled | regaled |
Tương lai | will/shall² regale | will/shall regale hoặc wilt/shalt¹ regale | will/shall regale | will/shall regale | will/shall regale | will/shall regale |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regale | regale hoặc regalest¹ | regale | regale | regale | regale |
Quá khứ | regaled | regaled | regaled | regaled | regaled | regaled |
Tương lai | were to regale hoặc should regale | were to regale hoặc should regale | were to regale hoặc should regale | were to regale hoặc should regale | were to regale hoặc should regale | were to regale hoặc should regale |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | regale | — | let’s regale | regale | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.