Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈfrɛʃ.mənt/

Danh từ

sửa

refreshment /rɪ.ˈfrɛʃ.mənt/

  1. Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng.
  2. Sự làm cho khoẻ khoắn, sự làm cho khoan khoái, điều làm cho khoẻ khoắn, điều làm cho tươi tỉnh lại.
    to feel refreshment of mind and body — cảm thấy trong người và tâm hồn khoan khoái
  3. (Số nhiều) Các món ăn uống, các món ăn các loại giải khát.

Tham khảo

sửa