Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giải khát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
解渴
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːj
˧˩˧
xaːt
˧˥
jaːj
˧˩˨
kʰa̰ːk
˩˧
jaːj
˨˩˦
kʰaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˧˩
xaːt
˩˩
ɟa̰ːʔj
˧˩
xa̰ːt
˩˧
Động từ
sửa
giải
khát
Uống
cho
khỏi
khát
.
Mùa hè có nhiều thứ nước
giải khát
.
Tham khảo
sửa
"
giải khát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)