reflected
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈflɛk.təd/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈflɛk.təd] |
Động từ
sửareflected /rɪ.ˈflɛk.təd/
Chia động từ
sửareflect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reflect | |||||
Phân từ hiện tại | reflecting | |||||
Phân từ quá khứ | reflected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reflect | reflect hoặc reflectest¹ | reflects hoặc reflecteth¹ | reflect | reflect | reflect |
Quá khứ | reflected | reflected hoặc reflectedst¹ | reflected | reflected | reflected | reflected |
Tương lai | will/shall² reflect | will/shall reflect hoặc wilt/shalt¹ reflect | will/shall reflect | will/shall reflect | will/shall reflect | will/shall reflect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reflect | reflect hoặc reflectest¹ | reflect | reflect | reflect | reflect |
Quá khứ | reflected | reflected | reflected | reflected | reflected | reflected |
Tương lai | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect | were to reflect hoặc should reflect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reflect | — | let’s reflect | reflect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reflected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)