reffex
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửareffex
- Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương.
- Tiếng dội lại.
- (Vật lý) Sự phản xạ.
- (Sinh vật học) ; (y học) phản xạ.
- conditioned reffex — phản xạ có điều kiện
- unconditioned reffex — phản xạ không có điều kiện
- Sự phản ánh.
Tính từ
sửareffex
- Nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ).
- Phản chiếu (ánh sáng).
- Phản ứng, tác động trở lại.
- a reffex influence — nột ảnh hưởng tác động trở lại
- Phản xạ.
Tham khảo
sửa- "reffex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)