Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

reffex

  1. Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương.
  2. Tiếng dội lại.
  3. (Vật lý) Sự phản xạ.
  4. (Sinh vật học) ; (y học) phản xạ.
    conditioned reffex — phản xạ có điều kiện
    unconditioned reffex — phản xạ không có điều kiện
  5. Sự phản ánh.

Tính từ

sửa

reffex

  1. Nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ).
  2. Phản chiếu (ánh sáng).
  3. Phản ứng, tác động trở lại.
    a reffex influence — nột ảnh hưởng tác động trở lại
  4. Phản xạ.

Tham khảo

sửa