reentered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareentered
Chia động từ
sửareenter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reenter | |||||
Phân từ hiện tại | reentering | |||||
Phân từ quá khứ | reentered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reenter | reenter hoặc reenterest¹ | reenters hoặc reentereth¹ | reenter | reenter | reenter |
Quá khứ | reentered | reentered hoặc reenteredst¹ | reentered | reentered | reentered | reentered |
Tương lai | will/shall² reenter | will/shall reenter hoặc wilt/shalt¹ reenter | will/shall reenter | will/shall reenter | will/shall reenter | will/shall reenter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reenter | reenter hoặc reenterest¹ | reenter | reenter | reenter | reenter |
Quá khứ | reentered | reentered | reentered | reentered | reentered | reentered |
Tương lai | were to reenter hoặc should reenter | were to reenter hoặc should reenter | were to reenter hoặc should reenter | were to reenter hoặc should reenter | were to reenter hoặc should reenter | were to reenter hoặc should reenter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reenter | — | let’s reenter | reenter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.