Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌri.ə.ˈlɛkt/

Ngoại động từ sửa

reelect ngoại động từ /ˌri.ə.ˈlɛkt/

  1. Bầu lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa