reefer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.fɜː/
Danh từ
sửareefer /ˈri.fɜː/
- (Hàng hải) Người cuốn buồm.
- Áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket).
- Mối thắt móc ((cũng) reef-knot).
- (Từ lóng) Chuẩn bị hải quân.
- (Thường Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu).
Tham khảo
sửa- "reefer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)