Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.fɜː/

Danh từ

sửa

reefer /ˈri.fɜː/

  1. (Hàng hải) Người cuốn buồm.
  2. Áo vét gài chéo ((cũng) reefing-jacket).
  3. Mối thắt móc ((cũng) reef-knot).
  4. (Từ lóng) Chuẩn bị hải quân.
  5. (Thường Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) điếu thuốc marijuana (quấn bằng lá gai dầu).

Tham khảo

sửa