reechoed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareechoed
Chia động từ
sửareecho
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reecho | |||||
Phân từ hiện tại | reechoing | |||||
Phân từ quá khứ | reechoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reecho | reecho hoặc reechoest¹ | reechoes hoặc reechoeth¹ | reecho | reecho | reecho |
Quá khứ | reechoed | reechoed hoặc reechoedst¹ | reechoed | reechoed | reechoed | reechoed |
Tương lai | will/shall² reecho | will/shall reecho hoặc wilt/shalt¹ reecho | will/shall reecho | will/shall reecho | will/shall reecho | will/shall reecho |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reecho | reecho hoặc reechoest¹ | reecho | reecho | reecho | reecho |
Quá khứ | reechoed | reechoed | reechoed | reechoed | reechoed | reechoed |
Tương lai | were to reecho hoặc should reecho | were to reecho hoặc should reecho | were to reecho hoặc should reecho | were to reecho hoặc should reecho | were to reecho hoặc should reecho | were to reecho hoặc should reecho |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reecho | — | let’s reecho | reecho | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.