Tiếng Anh

sửa
 
rectifier

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

rectifier /ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Dụng cụ để sửa cho thẳng.
  2. (Vật lý) Máy chỉnh lưu.
  3. (Hoá học) Máy cất lại, máy tinh cất.
  4. (Rađiô) Bộ tách sóng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɛk.ti.fje/

Ngoại động từ

sửa

rectifier ngoại động từ /ʁɛk.ti.fje/

  1. Sửa (cho) thẳng.
    Rectifier le tracé d’une route — sửa thẳng một đoạn đường.
  2. Chữa, sửa (chỗ đúng); đính chính; cải chính.
    Rectifier un calcul — chữa một phép tính
    rectifier une phrase — chữa một câu.
  3. (Hóa học) Tinh cất.
  4. (Toán học) Cầu trường.
  5. (Kỹ thuật) .

Tham khảo

sửa