chỉnh lưu
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 整流. Trong đó: 整 (“chỉnh”: sửa); 流 (“lưu”: dòng, luồng).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨḭ̈ŋ˧˩˧ liw˧˧ | ʨïn˧˩˨ lɨw˧˥ | ʨɨn˨˩˦ lɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˧˩ lɨw˧˥ | ʨḭ̈ʔŋ˧˩ lɨw˧˥˧ |
Động từ
sửachỉnh lưu
- (Kỹ thuật) Chuyển từ dòng điện xoay chiều (AC) sang dòng điện một chiều (DC).
- Chỉnh lưu dòng điện.
- Mạch chỉnh lưu.