Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải chính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
ʨïŋ
˧˥
kaːj
˧˩˨
ʨḭ̈n
˩˧
kaːj
˨˩˦
ʨɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
ʨïŋ
˩˩
ka̰ːʔj
˧˩
ʨḭ̈ŋ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Cải
:
thay đổi
;
chính
:
đúng
Động từ
sửa
cải chính
Sửa
lại cho
đúng
.
Cải chính
một tin đưa sai trên báo.
Đồng nghĩa
sửa
cải chánh
Tham khảo
sửa
"
cải chính
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)