recreate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.kri.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửarecreate ngoại động từ /ˈrɛ.kri.ˌeɪt/
- Làm giải khuây.
- it recreates him to play chess with his neighbours — đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây
- to recreate oneself — giải lao, giải trí, tiêu khiển
Chia động từ
sửarecreate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "recreate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)