reconsider
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.kən.ˈsɪ.dɜː/
Ngoại động từ
sửareconsider ngoại động từ /ˌri.kən.ˈsɪ.dɜː/
- xem xét lại (một vấn đề); xét lại (một quyết định, biện pháp... ).
Chia động từ
sửareconsider
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reconsider", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)