reconnoitre
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareconnoitre
- (Quân sự) Trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình... ).
- to reconnoitre the ground — thăm dò trận địa
Chia động từ
sửareconnoitre
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reconnoitre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)