receipted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửareceipted
Chia động từ
sửareceipt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to receipt | |||||
Phân từ hiện tại | receipting | |||||
Phân từ quá khứ | receipted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | receipt | receipt hoặc receiptest¹ | receipts hoặc receipteth¹ | receipt | receipt | receipt |
Quá khứ | receipted | receipted hoặc receiptedst¹ | receipted | receipted | receipted | receipted |
Tương lai | will/shall² receipt | will/shall receipt hoặc wilt/shalt¹ receipt | will/shall receipt | will/shall receipt | will/shall receipt | will/shall receipt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | receipt | receipt hoặc receiptest¹ | receipt | receipt | receipt | receipt |
Quá khứ | receipted | receipted | receipted | receipted | receipted | receipted |
Tương lai | were to receipt hoặc should receipt | were to receipt hoặc should receipt | were to receipt hoặc should receipt | were to receipt hoặc should receipt | were to receipt hoặc should receipt | were to receipt hoặc should receipt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | receipt | — | let’s receipt | receipt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.