recalled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarecalled
Chia động từ
sửarecall
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to recall | |||||
Phân từ hiện tại | recalling | |||||
Phân từ quá khứ | recalled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recall | recall hoặc recallest¹ | recalls hoặc recalleth¹ | recall | recall | recall |
Quá khứ | recalled | recalled hoặc recalledst¹ | recalled | recalled | recalled | recalled |
Tương lai | will/shall² recall | will/shall recall hoặc wilt/shalt¹ recall | will/shall recall | will/shall recall | will/shall recall | will/shall recall |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | recall | recall hoặc recallest¹ | recall | recall | recall | recall |
Quá khứ | recalled | recalled | recalled | recalled | recalled | recalled |
Tương lai | were to recall hoặc should recall | were to recall hoặc should recall | were to recall hoặc should recall | were to recall hoặc should recall | were to recall hoặc should recall | were to recall hoặc should recall |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | recall | — | let’s recall | recall | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.