Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
légume
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
légume
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.ɡym/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
légume
/le.ɡym/
légumes
/le.ɡym/
légume
gđ
/le.ɡym/
Rau
.
Légumes
verts
— rau xanh, rau tươi
Culture de
légumes
— sự trồng rau
(
Thực vật học
)
Quả đậu
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
légume
/le.ɡym/
légumes
/le.ɡym/
légume
gc
/le.ɡym/
(
Grosses légumes
) (thông tục)
quan
to
,
kẻ
tai
to
mặt
lớn
.
Tham khảo
sửa
"
légume
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)