Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít groente
Số nhiều groenten, groentes
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều


Danh từ sửa

groente gc (số nhiều groenten, groentes)

  1. rau: thực vật trồng được cho phần ăn được
 

Từ liên hệ sửa

fruit, vlees