ramified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaramified
Chia động từ
sửaramify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ramify | |||||
Phân từ hiện tại | ramifying | |||||
Phân từ quá khứ | ramified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ramify | ramify hoặc ramifiest¹ | ramifies hoặc ramifieth¹ | ramify | ramify | ramify |
Quá khứ | ramified | ramified hoặc ramifiedst¹ | ramified | ramified | ramified | ramified |
Tương lai | will/shall² ramify | will/shall ramify hoặc wilt/shalt¹ ramify | will/shall ramify | will/shall ramify | will/shall ramify | will/shall ramify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ramify | ramify hoặc ramifiest¹ | ramify | ramify | ramify | ramify |
Quá khứ | ramified | ramified | ramified | ramified | ramified | ramified |
Tương lai | were to ramify hoặc should ramify | were to ramify hoặc should ramify | were to ramify hoặc should ramify | were to ramify hoặc should ramify | were to ramify hoặc should ramify | were to ramify hoặc should ramify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ramify | — | let’s ramify | ramify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.