racketed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaracketed
Chia động từ
sửaracket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to racket | |||||
Phân từ hiện tại | racketing | |||||
Phân từ quá khứ | racketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | racket | racket hoặc racketest¹ | rackets hoặc racketeth¹ | racket | racket | racket |
Quá khứ | racketed | racketed hoặc racketedst¹ | racketed | racketed | racketed | racketed |
Tương lai | will/shall² racket | will/shall racket hoặc wilt/shalt¹ racket | will/shall racket | will/shall racket | will/shall racket | will/shall racket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | racket | racket hoặc racketest¹ | racket | racket | racket | racket |
Quá khứ | racketed | racketed | racketed | racketed | racketed | racketed |
Tương lai | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket | were to racket hoặc should racket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | racket | — | let’s racket | racket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.