âm lịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əm˧˧ lḭ̈ʔk˨˩ | əm˧˥ lḭ̈t˨˨ | əm˧˧ lɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˥ lïk˨˨ | əm˧˥ lḭ̈k˨˨ | əm˧˥˧ lḭ̈k˨˨ |
Danh từ
sửaâm lịch
- Loại lịch dựa trên các chu kỳ của tuần trăng.
Dịch
sửa- Tiếng Ả Rập: تقويم قمري
- Tiếng Anh: lunar calendar
- Tiếng Ba Lan: kalendarz księżycowy
- Tiếng Bồ Đào Nha: calendário lunar gđ
- Tiếng Do Thái: לוח שנה ירחי
- Tiếng Đức: Mondkalender gđ
- Tiếng Hà Lan: maankalender
- Tiếng Indonesia: kalender candra
- Tiếng Khmer: ចន្ទគតិ
- Tiếng Mã Lai: takwim qamari
- Tiếng Na Uy: måneår
- Tiếng Nga: лунный календарь (lúnnyj kalendár’) gđ
- Tiếng Nhật: 太陰暦 (たいいんれき, taiinreki, thái âm lịch), 陰暦 (いんれき, inreki, âm lịch)
- Tiếng Pháp: calendrier lunaire gđ
- Tiếng Quan Thoại: (yīnlì, âm lịch)
- Tiếng Tây Ban Nha: calendario lunar gđ
- Tiếng Thái: ปฏิทินจันทรคติ
- Tiếng Thụy Điển: månkalender
- Tiếng Triều Tiên: 음력 (eumnyeok, 陰暦, âm lịch)
- Tiếng Ý: calendario lunare gđ