queried
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaqueried
Chia động từ
sửaquery
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to query | |||||
Phân từ hiện tại | querying | |||||
Phân từ quá khứ | queried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | query | query hoặc queriest¹ | queries hoặc querieth¹ | query | query | query |
Quá khứ | queried | queried hoặc queriedst¹ | queried | queried | queried | queried |
Tương lai | will/shall² query | will/shall query hoặc wilt/shalt¹ query | will/shall query | will/shall query | will/shall query | will/shall query |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | query | query hoặc queriest¹ | query | query | query | query |
Quá khứ | queried | queried | queried | queried | queried | queried |
Tương lai | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query | were to query hoặc should query |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | query | — | let’s query | query | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.