queened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaqueened
Chia động từ
sửaqueen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to queen | |||||
Phân từ hiện tại | queening | |||||
Phân từ quá khứ | queened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queen | queen hoặc queenest¹ | queens hoặc queeneth¹ | queen | queen | queen |
Quá khứ | queened | queened hoặc queenedst¹ | queened | queened | queened | queened |
Tương lai | will/shall² queen | will/shall queen hoặc wilt/shalt¹ queen | will/shall queen | will/shall queen | will/shall queen | will/shall queen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | queen | queen hoặc queenest¹ | queen | queen | queen | queen |
Quá khứ | queened | queened | queened | queened | queened | queened |
Tương lai | were to queen hoặc should queen | were to queen hoặc should queen | were to queen hoặc should queen | were to queen hoặc should queen | were to queen hoặc should queen | were to queen hoặc should queen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | queen | — | let’s queen | queen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.