quần tất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwə̤n˨˩ tət˧˥ | kwəŋ˧˧ tə̰k˩˧ | wəŋ˨˩ tək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwən˧˧ tət˩˩ | kwən˧˧ tə̰t˩˧ |
Danh từ
sửaquần tất
- Loại quần bó sát, có tính đàn hồi, bao phủ chân từ bàn chân lên đến đầu gối, một phần hoặc toàn bộ đùi.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: stocking
- Tiếng Pháp: bas gđ