Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quần âu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwə̤n
˨˩
əw
˧˧
kwəŋ
˧˧
əw
˧˥
wəŋ
˨˩
əw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˧
əw
˧˥
kwən
˧˧
əw
˧˥˧
Danh từ
sửa
quần âu
Quần
kiểu
Âu
, có
cạp
,
ống
may
đứng
,
rộng
vừa
phải
,
trông
gọn
.
mặc sơ mi với
quần âu
Tham khảo
sửa
Quần âu,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam