Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quân chủ lập hiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
quân chủ lập hiến
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwən
˧˧
ʨṵ
˧˩˧
lə̰ʔp
˨˩
hiən
˧˥
kwəŋ
˧˥
ʨu
˧˩˨
lə̰p
˨˨
hiə̰ŋ
˩˧
wəŋ
˧˧
ʨu
˨˩˦
ləp
˨˩˨
hiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwən
˧˥
ʨu
˧˩
ləp
˨˨
hiən
˩˩
kwən
˧˥
ʨu
˧˩
lə̰p
˨˨
hiən
˩˩
kwən
˧˥˧
ʨṵʔ
˧˩
lə̰p
˨˨
hiə̰n
˩˧
Tính từ
sửa
quân chủ lập hiến
Một
hình thức
nhà nước
có
vua
hoặc
nữ hoàng
là
nguyên thủ
quốc gia
nhưng
quyền lực
bị
giới hạn
bởi
hiến pháp
.
Nền
quân chủ lập hiến
Thụy Điển