Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

pulverizator ngoại động từ

  1. Tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước.
  2. (Nghĩa bóng) Đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn.

Nội động từ

sửa

pulverizator nội động từ

  1. Bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi.

Tham khảo

sửa