Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
puffy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
puffy
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpə.fi/
Tính từ
sửa
puffy
/ˈpə.fi/
Thổi
phù
;
phụt
ra
từng
luồng
.
Thở
hổn hển
.
Phùng
ram
phồng
ra
,
húp
lên
.
Béo
phị
.
Tham khảo
sửa
"
puffy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)