Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpə.kɜːd/

Động từ

sửa

puckered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pucker

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

puckered /ˈpə.kɜːd/

  1. Nhàu nát; nhăn nheo.

Tham khảo

sửa