psyched
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapsyched
Chia động từ
sửapsych
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to psych | |||||
Phân từ hiện tại | psyching | |||||
Phân từ quá khứ | psyched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | psych | psych hoặc psychest¹ | psyches hoặc psycheth¹ | psych | psych | psych |
Quá khứ | psyched | psyched hoặc psychedst¹ | psyched | psyched | psyched | psyched |
Tương lai | will/shall² psych | will/shall psych hoặc wilt/shalt¹ psych | will/shall psych | will/shall psych | will/shall psych | will/shall psych |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | psych | psych hoặc psychest¹ | psych | psych | psych | psych |
Quá khứ | psyched | psyched | psyched | psyched | psyched | psyched |
Tương lai | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych | were to psych hoặc should psych |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | psych | — | let’s psych | psych | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.