protecteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.tɛk.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | protecteur /pʁɔ.tɛk.tœʁ/ |
protecteurs /pʁɔ.tɛk.tœʁ/ |
Giống cái | protectrice /pʁɔ.tɛk.tʁis/ |
protectrices /pʁɔ.tɛk.tʁis/ |
protecteur /pʁɔ.tɛk.tœʁ/
- Che chở, bảo vệ.
- Prendre un air protecteur — ra vẻ che chở
- Cuirasse protectrice — vỏ sắt bảo vệ
- Bảo hộ.
- Système protecteur — chế độ bảo hộ (mậu dịch)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
protecteur /pʁɔ.tɛk.tœʁ/ |
protecteurs /pʁɔ.tɛk.tœʁ/ |
protecteur gđ /pʁɔ.tɛk.tœʁ/
- Người che chở; người bảo trợ.
- Protecteur des arts — người bảo trợ nghệ thuật
- (Thân mật) Kẻ bao gái.
- (Sử học) (protecteur) quan bảo quốc (ở Anh).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "protecteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)