tyran
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ti.ʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tyran /ti.ʁɑ̃/ |
tyrans /ti.ʁɑ̃/ |
tyran gđ /ti.ʁɑ̃/
- Bạo chúa.
- Kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược.
- Son mari est un tyran — chồng chị ta là một kẻ bạo ngược
- (Động vật học) Chim đớp ruồi Mỹ.
- (Sử học) Tiếm chủ.
Tham khảo
sửa- "tyran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)