Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ti.ʁɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tyran
/ti.ʁɑ̃/
tyrans
/ti.ʁɑ̃/

tyran /ti.ʁɑ̃/

  1. Bạo chúa.
  2. Kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược.
    Son mari est un tyran — chồng chị ta là một kẻ bạo ngược
  3. (Động vật học) Chim đớp ruồi Mỹ.
  4. (Sử học) Tiếm chủ.

Tham khảo

sửa