agresseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁɛ.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agresseur /a.ɡʁɛ.sœʁ/ |
agresseurs /a.ɡʁe.sœʁ/ |
Số nhiều | agresseur /a.ɡʁɛ.sœʁ/ |
agresseurs /a.ɡʁe.sœʁ/ |
agresseur gđ /a.ɡʁɛ.sœʁ/
- Kẻ tấn công.
- Elle a pu reconnaître son agresseur — cô ta đã nhận ra kẻ tấn công mình
- Kẻ xâm lược.
- La définition de l’agresseur a fait l’objet de nombreuses discussions — định nghĩa về kẻ xâm lược từng là đề tài của nhiều cuộc thảo luận
Tham khảo
sửa- "agresseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)