oppresseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pʁe.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/ |
oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/ |
Giống cái | oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/ |
oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/ |
oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oppresseur /ɔ.pʁe.sœʁ/ |
oppresseurs /ɔ.pʁe.sœʁ/ |
oppresseur gđ /ɔ.pʁe.sœʁ/
Tham khảo
sửa- "oppresseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)