propriety
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈprɑɪ.ə.ti/
Danh từ
sửapropriety /prə.ˈprɑɪ.ə.ti/
- Sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động... ).
- Sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử).
- a breach of propriety — thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh
- Phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự.
- must observe the proprieties — phải theo phép tắc
Tham khảo
sửa- "propriety", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)