Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 禮儀.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
leʔe˧˥ ŋi˧˧le˧˩˨ ŋi˧˥le˨˩˦ ŋi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḛ˩˧ ŋi˧˥le˧˩ ŋi˧˥lḛ˨˨ ŋi˧˥˧

Danh từ

sửa

lễ nghi

  1. Toàn thể những cách làm thông thường theo phong tục, áp dụng khi tiến hành một cuộc lễ.
    Đám tang cử hành theo lễ nghi đơn giản.

Tham khảo

sửa