proposed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaproposed
Chia động từ
sửapropose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to propose | |||||
Phân từ hiện tại | proposing | |||||
Phân từ quá khứ | proposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | propose | propose hoặc proposest¹ | proposes hoặc proposeth¹ | propose | propose | propose |
Quá khứ | proposed | proposed hoặc proposedst¹ | proposed | proposed | proposed | proposed |
Tương lai | will/shall² propose | will/shall propose hoặc wilt/shalt¹ propose | will/shall propose | will/shall propose | will/shall propose | will/shall propose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | propose | propose hoặc proposest¹ | propose | propose | propose | propose |
Quá khứ | proposed | proposed | proposed | proposed | proposed | proposed |
Tương lai | were to propose hoặc should propose | were to propose hoặc should propose | were to propose hoặc should propose | were to propose hoặc should propose | were to propose hoặc should propose | were to propose hoặc should propose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | propose | — | let’s propose | propose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.