proofread

(Đổi hướng từ proof-read)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpruːf.ˈrid/

Ngoại động từ

sửa

proof-read ngoại động từ /ˈpruːf.ˈrid/

  1. Hiệu đính; đọcsửa bản in thử.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa