Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈmɪs.kjə.wəs.li/

Phó từ

sửa

promiscuously /prə.ˈmɪs.kjə.wəs.li/

  1. Pha tạp, lộn xộn, không phân loại.
  2. Bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ.
  3. Chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục).
  4. <thgt> tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình.

Tham khảo

sửa