previous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpri.vi.əs/
Hoa Kỳ | [ˈpri.vi.əs] |
Tính từ
sửaprevious /ˈpri.vi.əs/
- Trước.
- the previous day — ngày hôm trước
- without previous notice — không có thông báo trước
- previous to — trước khi
- (Thông tục) Vội vàng, hấp tấp.
Thành ngữ
sửa- Previous Examination: Kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (trường đại học Căm-brít).
- previous question: Sự đặt vấn đề có đem ra biểu quyết ngay một vấn đề trong chương trình nghị sự không (nghị viện Anh).
Phó từ
sửaprevious /ˈpri.vi.əs/
Tham khảo
sửa- "previous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)