Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nghị sự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋḭʔ
˨˩
sɨ̰ʔ
˨˩
ŋḭ
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
ŋi
˨˩˨
ʂɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋi
˨˨
ʂɨ
˨˨
ŋḭ
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
nghị sự
Việc
đưa
ra
bàn bạc
.
Chương trình
nghị sự
.
Trình tự những vấn đề đem ra bàn ở một hội nghị.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nghị sự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)