Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpri.mi.əm/

Danh từ sửa

premium /ˈpri.mi.əm/

  1. Phần thưởng.
  2. Tiền thưởng.
  3. Tiền đóng bảo hiểm.
  4. Tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề).
  5. Tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa