Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prejudged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
prejudged
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
prejudge
Chia động từ
sửa
prejudge
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
prejudge
Phân từ
hiện tại
prejudging
Phân từ
quá khứ
prejudged
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
prejudge
prejudge
hoặc
prejudgest
¹
prejudges
hoặc
prejudgeth
¹
prejudge
prejudge
prejudge
Quá khứ
prejudged
prejudged
hoặc
prejudgedst
¹
prejudged
prejudged
prejudged
prejudged
Tương lai
will
/
shall
²
prejudge
will/shall
prejudge
hoặc
wilt
/
shalt
¹
prejudge
will/shall
prejudge
will/shall
prejudge
will/shall
prejudge
will/shall
prejudge
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
prejudge
prejudge
hoặc
prejudgest
¹
prejudge
prejudge
prejudge
prejudge
Quá khứ
prejudged
prejudged
prejudged
prejudged
prejudged
prejudged
Tương lai
were
to
prejudge
hoặc
should
prejudge
were to
prejudge
hoặc should
prejudge
were to
prejudge
hoặc should
prejudge
were to
prejudge
hoặc should
prejudge
were to
prejudge
hoặc should
prejudge
were to
prejudge
hoặc should
prejudge
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
prejudge
—
let’s
prejudge
prejudge
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.