Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
predigested
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
predigested
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
predigest
Chia động từ
sửa
predigest
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
predigest
Phân từ
hiện tại
predigesting
Phân từ
quá khứ
predigested
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
predigest
predigest
hoặc
predigestest
¹
predigests
hoặc
predigesteth
¹
predigest
predigest
predigest
Quá khứ
predigested
predigested
hoặc
predigestedst
¹
predigested
predigested
predigested
predigested
Tương lai
will
/
shall
²
predigest
will/shall
predigest
hoặc
wilt
/
shalt
¹
predigest
will/shall
predigest
will/shall
predigest
will/shall
predigest
will/shall
predigest
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
predigest
predigest
hoặc
predigestest
¹
predigest
predigest
predigest
predigest
Quá khứ
predigested
predigested
predigested
predigested
predigested
predigested
Tương lai
were
to
predigest
hoặc
should
predigest
were to
predigest
hoặc should
predigest
were to
predigest
hoặc should
predigest
were to
predigest
hoặc should
predigest
were to
predigest
hoặc should
predigest
were to
predigest
hoặc should
predigest
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
predigest
—
let’s
predigest
predigest
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.