predicted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapredicted
Chia động từ
sửapredict
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to predict | |||||
Phân từ hiện tại | predicting | |||||
Phân từ quá khứ | predicted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | predict | predict hoặc predictest¹ | predicts hoặc predicteth¹ | predict | predict | predict |
Quá khứ | predicted | predicted hoặc predictedst¹ | predicted | predicted | predicted | predicted |
Tương lai | will/shall² predict | will/shall predict hoặc wilt/shalt¹ predict | will/shall predict | will/shall predict | will/shall predict | will/shall predict |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | predict | predict hoặc predictest¹ | predict | predict | predict | predict |
Quá khứ | predicted | predicted | predicted | predicted | predicted | predicted |
Tương lai | were to predict hoặc should predict | were to predict hoặc should predict | were to predict hoặc should predict | were to predict hoặc should predict | were to predict hoặc should predict | were to predict hoặc should predict |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | predict | — | let’s predict | predict | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.