Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
praemunire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpri.mjʊ.ˈnɑɪr.i/
Danh từ
sửa
praemunire
/ˌpri.mjʊ.ˈnɑɪr.i/
Tội
xúc phạm
vương quyền
ở
Anh
do
chỗ
khẳng định
giáo hoàng
quyền lực
lớn
hơn
nhà vua
.
Tham khảo
sửa
"
praemunire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)