postmark
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌmɑːrk/
Hoa Kỳ | [.ˌmɑːrk] |
Danh từ
sửapostmark /.ˌmɑːrk/
Ngoại động từ
sửapostmark ngoại động từ /.ˌmɑːrk/
Chia động từ
sửapostmark
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "postmark", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)