Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌmɑːrk/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

postmark /.ˌmɑːrk/

  1. Dấu bưu điện.

Ngoại động từ sửa

postmark ngoại động từ /.ˌmɑːrk/

  1. Đóng dấu bưu điện.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa