posted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaposted
Chia động từ
sửapost
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to post | |||||
Phân từ hiện tại | posting | |||||
Phân từ quá khứ | posted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | post | post hoặc postest¹ | posts hoặc posteth¹ | post | post | post |
Quá khứ | posted | posted hoặc postedst¹ | posted | posted | posted | posted |
Tương lai | will/shall² post | will/shall post hoặc wilt/shalt¹ post | will/shall post | will/shall post | will/shall post | will/shall post |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | post | post hoặc postest¹ | post | post | post | post |
Quá khứ | posted | posted | posted | posted | posted | posted |
Tương lai | were to post hoặc should post | were to post hoặc should post | were to post hoặc should post | were to post hoặc should post | were to post hoặc should post | were to post hoặc should post |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | post | — | let’s post | post | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.